Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải đề Describe a website that sells second-hand items Part 2, 3
Nội dung

Giải đề Describe a website that sells second-hand items Part 2, 3

Describe a website that sells second-hand items (Mô tả một trang web bán đồ cũ) là một đề bài Part 2 liên quan đến miêu tả vật không quá mới trong phần thi IELTS Speaking nhưng vẫn đòi hỏi bạn phải có vốn từ vựng phong phú và khả năng triển khai ý tưởng mạch lạc.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ mang đến bài mẫu Part 2 và Part 3 kèm các từ vựng ‘ăn điểm’ giúp các bạn tự tin ứng biến và đạt kết quả tốt nhất nếu gặp đề bài này trong phòng thi.

1. Phân tích đề bài Describe a website that sells second-hand items

Describe a website that sells second-hand items.

You should say:

  • What it is
  • How you found out about it
  • What people can buy from it

And explain whether you like it or not

Để thể hiện tốt trong bài nói Part 2 về chủ đề "Mô tả một trang web bán đồ đã qua sử dụng", bạn có thể chọn kể về một trang thương mại điện tử chuyên bán đồ cũ bất kỳ. Tuy nhiên, các bạn nên chọn một trang web quen thuộc hoặc bản thân mình hiểu rõ để có nhiều ý tưởng và triển khai bài nói dễ dàng hơn.

Các bạn có thể lên outline cho phần Speaking của mình theo cue card như sau:

What it is

Trước tiên, các bạn cần giới thiệu về trang web mà mình định miêu tả. Các bạn hãy đưa ra những thông tin chung như tên của trang web đó, trang web đó thường hoạt động ở lĩnh vực nào, dành cho khu vực nào, v.v.

Useful Expressions:

  • One website I’d like to talk about that specializes in second-hand goods is
  • When it comes to a platform that sells second-hand products, … is the first one to pop up in my mind.

How you found out about it

Tiếp theo, các bạn cần đưa ra thông tin về tình huống, sự kiện mà các bạn phát hiện hay tìm ra được trang web đó. Ở đây các bạn có thể kể một câu chuyện ngắn tầm 1-2 câu nhé.

Useful Expressions:

  • I first came across it …
  • The first time I got to know this platform was …

What people can buy from it

Sau đó, hãy nói về các loại hàng hoá, đồ dùng mà mọi người có thể tìm thấy và mua sắm trên trang web này nhé.

Useful Expressions:

  • … offers an impressive range of second-hand items.
  • People can find … on this platform.

Whether you like it or not

Cuối cùng, hãy chia sẻ về việc các bạn có thích mua sắm ở trên trang web này hay không. Đồng thời, các bạn cũng nên đưa ra thêm các lý do cho việc mình thích hay không nhé.

Useful Expressions:

  • Personally, I really value this platform because …
  • I myself don’t think highly of this website since …

2. Bài mẫu Describe a website that sells second-hand items Part 2

Với đề bài này, IELTS LangGo sẽ mang đến cho bạn sample về Chợ Tốt - một trang web bán đồ cũ khá quen thuộc. Các bạn hãy tham khảo bài mẫu và take note những từ vựng và cấu trúc hữu ích để vận dụng vào bài nói của mình nhé.

Describe a website that sells second-hand items cue card
Describe a website that sells second-hand items cue card

Sample:

One website I’d like to talk about that specializes in second-hand goods is Chợ Tốt, a well-known online marketplace in Vietnam. It essentially serves as a classified platform where users can post and browse listings for pre-owned items at reasonable prices.

I first came across it through a friend who recommended it when I was searching for a budget-friendly motorbike. Initially, I was a bit hesitant about buying second-hand products online, but once I explored the site, I found it incredibly user-friendly and full of diverse listings.

Chợ Tốt offers an impressive range of second-hand items. You can find electronics such as smartphones, tablets, and laptops, as well as household furniture, clothing, books, and even pets. The platform also has sections for real estate and vehicles, which makes it quite comprehensive for users with various needs.

What I particularly appreciate is the direct interaction between buyers and sellers, which eliminates unnecessary fees or intermediaries. Each listing typically includes detailed descriptions, clear photographs, and contact information, making the buying process more transparent and efficient. The search filters also allow users to narrow down results by price range, location, and category, which enhances the shopping experience.

Personally, I really value this platform because it encourages sustainability and conscious consumption. Instead of discarding usable items, people can extend their life cycle and reduce waste. I've used the site multiple times and had smooth, reliable transactions. In my opinion, Chợ Tốt is a smart and practical solution for modern, budget-conscious consumers.

Dịch nghĩa:

Một trang web mà tôi muốn nói đến chuyên bán đồ đã qua sử dụng là Chợ Tốt, một chợ trực tuyến khá nổi tiếng ở Việt Nam. Về cơ bản, đây là một nền tảng đăng tin rao vặt, nơi người dùng có thể đăng hoặc tìm kiếm các món đồ cũ với mức giá hợp lý.

Tôi biết đến trang này qua một người bạn, khi tôi đang tìm mua một chiếc xe máy giá rẻ. Ban đầu tôi khá ngần ngại khi mua đồ cũ online, nhưng sau khi tìm hiểu, tôi thấy giao diện rất dễ sử dụng và có rất nhiều mặt hàng đa dạng.

Chợ Tốt cung cấp một loạt các sản phẩm đã qua sử dụng. Bạn có thể tìm thấy thiết bị điện tử như điện thoại thông minh, máy tính bảng, laptop, cùng với nội thất gia đình, quần áo, sách và thậm chí là thú cưng. Trang web cũng có mục dành cho bất động sản và xe cộ, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận nhiều nhu cầu khác nhau.

Điều tôi đánh giá cao là việc người mua và người bán có thể trao đổi trực tiếp, không cần qua trung gian hay tốn thêm chi phí. Mỗi bài đăng thường có mô tả chi tiết, ảnh rõ nét và thông tin liên hệ đầy đủ, giúp quá trình mua bán minh bạch và thuận tiện hơn. Các bộ lọc tìm kiếm theo giá, khu vực, và loại sản phẩm cũng làm trải nghiệm tốt hơn.

Với tôi, Chợ Tốt thực sự đáng giá vì nó thúc đẩy sự bền vững và tiêu dùng có ý thức. Thay vì vứt bỏ, mọi người có thể kéo dài vòng đời sản phẩm và giảm lượng rác thải. Tôi đã dùng trang này nhiều lần và luôn có những giao dịch suôn sẻ. Theo tôi, đây là một giải pháp thông minh và thiết thực cho người tiêu dùng hiện đại muốn tiết kiệm.

Vocabulary:

  • specialize in (phr.): chuyên
  • well-known (adj): nổi tiếng
  • marketplace (n): nơi họp chợ, chợ
  • serve as (phr.): có vai trò như là
  • pre-owned (adj): đã được sử dụng, sở hữu trước đó
  • reasonable (adj): hợp lý
  • come across (phr.): biết đến, bắt gặp
  • search for (phr.): tìm kiếm
  • budget-friendly (adj): thân thiện với túi tiền
  • user-friendly (adj): thân thiện với người dùng
  • offer an impressive range of (phr.): cung cấp hàng loạt
  • real estate (n): bất động sản
  • comprehensive (adj): bao quát, toàn diện
  • intermediary (n): trung gian
  • contact information (n): thông tin liên lạc
  • transparent (adj): rõ ràng
  • narrow down (phr.): làm hẹp lại
  • enhance the shopping experience (phr.): nâng cao trải nghiệm mua sắm
  • sustainability (n): sự bền vững
  • transaction (n): giao dịch
  • budget-conscious (adj): quan tâm đến túi tiền

3. Describe a website that sells second-hand items Part 3 Questions

Với đề bài Describe a website that sells second-hand items, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Buying (Mua sắm).

 Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về thói quen mua sắm và sử dụng đồ cũ kèm theo gợi ý trả lời để các bạn tham khảo.

Part 3 Describe a website that sells second-hand items Sample
Part 3 Describe a website that sells second-hand items Sample

Question 1. Why do people buy second-hand clothes?

People often buy second-hand clothes because they are more affordable. For example, students or low-income earners can save a lot of money by purchasing gently used items instead of brand-new ones. Another reason is sustainability. Buying second-hand helps reduce waste and limits the demand for fast fashion, which is harmful to the environment. Many environmentally conscious shoppers choose thrift stores or online platforms to give clothes a second life. This not only benefits the planet but also promotes responsible consumption.

Dịch nghĩa:

Mọi người thường mua quần áo đã qua sử dụng vì chúng có giá cả phải chăng hơn. Ví dụ, sinh viên hoặc những người có thu nhập thấp có thể tiết kiệm được rất nhiều tiền bằng cách mua các món đồ còn mới thay vì mua hàng mới hoàn toàn. Một lý do khác là tính bền vững. Việc mua đồ cũ giúp giảm rác thải và hạn chế nhu cầu đối với thời trang nhanh – vốn gây hại cho môi trường. Nhiều người tiêu dùng có ý thức về môi trường lựa chọn các cửa hàng đồ cũ hoặc nền tảng trực tuyến để trao cho quần áo một vòng đời thứ hai. Điều này không chỉ có lợi cho hành tinh mà còn thúc đẩy thói quen tiêu dùng có trách nhiệm.

Vocabulary:

  • affordable (adj): có thể chi trả được
  • low-income earner (n): người có thu nhập thấp
  • brand-new (adj): mới tinh
  • limit the demand for (phr.): hạn chế nhu cầu cho
  • be harmful to (phr.): có hại cho
  • environmentally conscious (adj): quan tâm đến môi trường
  • give sth a second life (phr.): cho cái gì vòng đời thứ hai

Question 2. Some people think it’s a waste to buy too many clothes for children. What do you think?

I agree that buying too many clothes for children can be wasteful. Kids grow very quickly, so most clothes only fit for a short period of time. Spending a lot on outfits they might only wear once or twice isn’t practical. Also, children are usually active and playful, so their clothes can get dirty or damaged easily. Instead of focusing on quantity, parents should choose comfortable, durable clothes that suit their needs. Buying second-hand or swapping with other families is also a smart solution. It saves money and reduces unnecessary waste, which is better for both families and the environment.

Dịch nghĩa:

Tôi đồng ý rằng mua quá nhiều quần áo cho trẻ em có thể gây lãng phí. Trẻ lớn rất nhanh, nên phần lớn quần áo chỉ mặc được trong một thời gian ngắn. Việc chi nhiều tiền cho những bộ đồ mà trẻ chỉ mặc một hai lần là điều không thực tế. Ngoài ra, trẻ thường hiếu động và thích chơi đùa nên quần áo rất dễ bị bẩn hoặc hư hỏng. Thay vì mua quá nhiều, cha mẹ nên chọn quần áo thoải mái, bền và phù hợp với nhu cầu. Việc mua đồ cũ hoặc trao đổi với các gia đình khác cũng là giải pháp thông minh. Nó giúp tiết kiệm chi phí và giảm lãng phí không cần thiết, điều này tốt hơn cho cả gia đình lẫn môi trường.

Vocabulary:

  • practical (adj): thực tế
  • playful (adj): thích chơi đùa
  • focus on (phr.): tập trung vào
  • durable (adj): bền
  • suit one’s needs (phr.): phù hợp với nhu cầu của ai
  • swap with (phr.): trao đổi với

Question 3. Do you think second-hand websites are a good option for buying clothes for kids?

Yes, I think second-hand websites are a great option for buying clothes for kids. Since children grow so fast, they often outgrow their clothes in just a few months. Buying brand-new items all the time can be expensive and wasteful. On second-hand platforms, parents can find good-quality clothes at much lower prices. Many items are gently used or even new. It’s also an eco-friendly choice that reduces textile waste. Some websites even allow users to exchange or donate items, which promotes sharing and sustainability.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi nghĩ các trang web bán đồ cũ là một lựa chọn tuyệt vời để mua quần áo cho trẻ em. Vì trẻ lớn rất nhanh, nên chúng thường mặc vừa quần áo chỉ trong vài tháng. Việc liên tục mua đồ mới có thể rất tốn kém và gây lãng phí. Trên các nền tảng bán đồ cũ, phụ huynh có thể tìm được quần áo chất lượng tốt với giá rẻ hơn nhiều. Nhiều món đồ còn rất mới hoặc chỉ được sử dụng nhẹ nhàng. Đây cũng là một lựa chọn thân thiện với môi trường vì giúp giảm rác thải vải. Một số trang web còn cho phép trao đổi hoặc tặng lại đồ, góp phần thúc đẩy tinh thần chia sẻ và bền vững.

Vocabulary:

  • outgrow (v): lớn hơn so với (không mặc vừa)
  • good-quality (adj): chất lượng tốt
  • eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
  • textile (n): vải

Question 4. Is shopping on second-hand websites good for the environment?

Yes, shopping on second-hand websites is definitely good for the environment. It helps reduce textile waste, which is a growing problem worldwide. Instead of throwing clothes away, people can give them a second life by selling or donating them online. This reduces the amount of clothing that ends up in landfills and lowers the demand for fast fashion, which often involves harmful production practices. Reusing items also saves energy and resources that would be needed to make new products.

Dịch nghĩa:

Vâng, mua sắm trên các trang web đồ cũ chắc chắn là có lợi cho môi trường. Nó giúp giảm lượng rác thải từ quần áo – một vấn đề ngày càng nghiêm trọng trên toàn thế giới. Thay vì vứt bỏ quần áo, mọi người có thể cho chúng một “vòng đời thứ hai” bằng cách bán lại hoặc tặng trên mạng. Điều này giúp giảm số lượng quần áo bị chôn lấp và làm giảm nhu cầu với thời trang nhanh – vốn thường đi kèm với quy trình sản xuất gây hại. Việc tái sử dụng cũng tiết kiệm năng lượng và tài nguyên vốn được dùng để tạo ra sản phẩm mới.

Vocabulary:

  • throw sth away (phr.): vứt cái gì
  • end up (phr.): kết thúc
  • landfill (n): bãi chôn
  • lower the demand for (phr.): làm giảm nhu cầu cho
  • production practice (n): hoạt động sản xuất

Question 5. How do people usually handle the clothes they don’t want?

People handle unwanted clothes in different ways. Some donate them to charities, shelters, or second-hand shops, which helps those in need and keeps the clothes in use. Others give them to friends or family members. Many people also sell their used clothes online through second-hand platforms or social media. However, some people simply throw them away, especially if the clothes are damaged or out of style. Unfortunately, this creates more textile waste and harms the environment.

Dịch nghĩa:

Mọi người xử lý quần áo không còn dùng đến theo nhiều cách khác nhau. Một số người quyên góp cho các tổ chức từ thiện, nhà tạm trú hoặc cửa hàng đồ cũ, điều này vừa giúp những người khó khăn vừa giữ cho quần áo tiếp tục được sử dụng. Những người khác thì tặng lại cho bạn bè hoặc người thân. Nhiều người cũng bán quần áo đã qua sử dụng qua các nền tảng đồ cũ hoặc mạng xã hội. Tuy nhiên, một số người chỉ đơn giản là vứt chúng đi, đặc biệt nếu quần áo đã hỏng hoặc lỗi mốt. Đáng tiếc là điều này tạo ra thêm rác thải vải và gây hại cho môi trường.

Vocabulary:

  • unwanted (adj): không muốn nữa
  • shelter (n): nhà tạm trú
  • keep sth in use (phr.): giữ cho cái gì tiếp tục được sử dụng
  • be out of style (phr.): lỗi mốt

Question 6. What problems will occur if people don’t recycle?

If people don’t recycle, several serious problems can occur. First, waste will pile up in landfills, leading to pollution of soil, water, and air. Toxic materials from electronics and plastics can harm the environment and wildlife. Second, natural resources will be used up faster. For example, without recycling paper, more trees need to be cut down, which affects forests and climate. Recycling also helps reduce energy consumption and greenhouse gas emissions. Without it, global warming may worsen. In the long term, failing to recycle will put pressure on both the planet and future generations who will face the consequences.

Dịch nghĩa:

Nếu mọi người không tái chế, nhiều vấn đề nghiêm trọng có thể xảy ra. Trước hết, rác thải sẽ chất đống tại các bãi chôn lấp, gây ô nhiễm đất, nước và không khí. Các chất độc hại từ đồ điện tử và nhựa có thể gây hại cho môi trường và động vật hoang dã. Thứ hai, tài nguyên thiên nhiên sẽ bị khai thác nhanh hơn. Ví dụ, nếu không tái chế giấy, nhiều cây sẽ bị chặt hạ, ảnh hưởng đến rừng và khí hậu. Tái chế cũng giúp giảm tiêu thụ năng lượng và khí thải nhà kính. Nếu không tái chế, hiện tượng nóng lên toàn cầu có thể trở nên trầm trọng hơn. Về lâu dài, việc không tái chế sẽ tạo áp lực lên cả hành tinh và các thế hệ tương lai – những người sẽ phải đối mặt với hậu quả.

Vocabulary:

  • pile up (phr.): chất đống
  • natural resource (n): tài nguyên thiên nhiên
  • use up (phr.): sử dụng hết
  • cut down (phr.): cắt giảm
  • greenhouse gas emission (n): khí thải nhà kính
  • put pressure on (phr.): tạo áp lực lên

Question 7. Should the government encourage people to recycle items?

Yes, I believe the government should actively encourage people to recycle. Recycling helps protect the environment by reducing waste, conserving natural resources, and minimizing pollution. Many people may not realize the long-term impact of their habits, so awareness campaigns and educational programs are essential. The government can also support recycling by providing proper bins, convenient collection services, and incentives like discounts or tax reductions. Strict policies or fines for not recycling could also push people to take it seriously.

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi tin rằng chính phủ nên tích cực khuyến khích người dân tái chế. Tái chế giúp bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng rác thải, tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên và hạn chế ô nhiễm. Nhiều người có thể không nhận ra tác động lâu dài từ thói quen của họ, vì vậy các chiến dịch nâng cao nhận thức và chương trình giáo dục là rất cần thiết. Chính phủ cũng có thể hỗ trợ việc tái chế bằng cách cung cấp các thùng rác phù hợp, dịch vụ thu gom tiện lợi và các khuyến khích như giảm giá hoặc giảm thuế. Những chính sách nghiêm ngặt hoặc phạt tiền khi không tái chế cũng có thể khiến người dân nghiêm túc hơn với việc này.

Vocabulary:

  • long-term (adj): lâu dài
  • awareness campaign (n): chiến dịch nâng cao nhận thức
  • educational program (n): chương trình giáo dục
  • incentive (n): thứ khuyến khích
  • take it seriously (phr.): nghiêm túc với việc gì

Question 8. How do people in your country recycle various items they don’t want?

In my country, people are becoming more aware of recycling, and they recycle unwanted items in several ways. Many households separate their waste into categories like paper, plastic, glass, and food waste. These are then placed into color-coded recycling bins provided by the local government. Some people donate used clothes, furniture, or electronics to charities or second-hand shops. Others sell them through online platforms or community markets. There are also collection points for batteries and old electronics in supermarkets or schools. Although recycling is not yet perfect, more people are making an effort to reduce waste and protect the environment.

Dịch nghĩa:

Ở đất nước tôi, mọi người ngày càng nhận thức rõ hơn về việc tái chế, và họ tái chế các vật dụng không còn sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Nhiều hộ gia đình phân loại rác thải thành các nhóm như giấy, nhựa, thủy tinh và rác thực phẩm. Những loại rác này sau đó được cho vào các thùng tái chế phân màu do chính quyền địa phương cung cấp. Một số người quyên góp quần áo, đồ nội thất hoặc thiết bị điện tử đã qua sử dụng cho các tổ chức từ thiện hoặc cửa hàng đồ cũ. Những người khác bán chúng qua các nền tảng trực tuyến hoặc chợ cộng đồng. Ngoài ra còn có các điểm thu gom pin và đồ điện tử cũ ở siêu thị hoặc trường học. Mặc dù việc tái chế vẫn chưa hoàn hảo, nhưng ngày càng có nhiều người cố gắng giảm rác thải và bảo vệ môi trường.

Vocabulary:

  • be aware of (phr.): nhận thức rõ về
  • category (n): nhóm, danh mục
  • color-coded (adj): phân màu
  • community market (n): chợ cộng đồng
  • collection point (n): điểm thu gom
  • make an effort to V (phr.): cố gắng, nỗ lực làm gì
  • protect the environment (phr.): bảo vệ môi trường

Hy vọng rằng, sample Part 2 và Part 3 kèm từ vựng từ IELTS LangGo sẽ giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Describe a website that sells second-hand items trong bài thi IELTS Speaking.

Hãy luyện tập thường xuyên, áp dụng những gợi ý và từ vựng đã học để biến kiến thức thành kỹ năng thực sự. Chúc bạn đạt được band điểm mong muốn!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ